--

ngay mặt

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngay mặt

+  

  • Be stunned into silence
    • Trước chứng cớ rõ ràng, ngay mặt ra không cãi nữa
      To be stunned into silence by the obvious evidence
    • Bị những lý lẽ đanh thép làm ngay mặt
      To be stunned into silence by trenchant arguments
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngay mặt"
Lượt xem: 608